Canada được biết đến là một đất nước xinh đẹp với môi trường sống lý tưởng, con người thân thiện. Trong vài năm gần đây, Canada đang trở thành điểm đến du học lý tưởng của nhiều du học sinh quốc tế, trong đó có cả Việt Nam. Bởi chính phủ Canada luôn coi trọng phát triển hệ thống giáo dục toàn diện và bằng cấp được đánh giá cao trên toàn thế giới. So với những nước khác như Mỹ, Anh, Úc thì Canada có mức học phí dành cho sinh viên quốc tế tương đối thấp.
Đối với các bạn có kế hoạch đi du học thì chi phí học tập và sinh hoạt luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Hiểu rõ được điều đó, Du học HAVETCO đã tổng hợp thông tin về chi phí du học Canada năm 2018 cho các bạn học sinh và quý phụ huỳnh cùng tham khảo.
I. Học phí
Bảng dưới đây liệt kê học phí chương trình đại học theo từng lĩnh vực năm 2015 – 2016 (đơn vị: Cad).
Lĩnh vực học
Chương trình đại học |
Education |
16,190 |
Visual and performing arts, and communications technologies |
19,172 |
Humanities |
20,486 |
Social and behavioural sciences |
19,408 |
Law, legal professions and studies |
26,503 |
Business, management and public administration |
22,362 |
Physical and life sciences and technologies |
22,273 |
Mathematics, computer and information sciences |
23,452 |
Engineering |
24,984 |
Architecture and related technologies |
21,015 |
Agriculture, natural resources and conservation |
18,736 |
Dentistry |
51,397 |
Medicine |
29,980 |
Nursing |
17,306 |
Pharmacy |
31,650 |
Veterinary medicine |
54,472 |
Other health, parks, recreation and fitness |
18,644 |
II. Chi phí sinh hoạt
-
Nhà ở
Thông thường các sinh viên sẽ sống trong ký túc xá vào năm đầu tiên, thường được gọi tắt là “residence”.
Sau năm một, sinh viên thường chuyển ra thuê căn hộ hoặc nhà ở rồi chia chung với các bạn bè khác. Chi phí cho việc thuê phòng sẽ rất khác nhau, tùy theo vùng bạn du học.
Cụ thể:
Loại hình |
Chi phí |
Ở nhà người bản xứ |
600 CAD-850CAD/tháng (7,200 CAD-10,200 CAD/năm: bao gồm ăn 3 bữa/ ngày) |
Kí túc xá trường |
9,000 CAD-13,500CAD/năm |
Nhà thuê |
450 CAD-750 CAD/tháng (SV phải tự túc việc nấu ăn) |
Dưới đây là giá thuê nhà trung bình cho một căn hộ 3 phòng ngủ ở các thành phố khác nhau tại Canada:
Toronto – 1,900 đô la Canada
Vancouver – 1,950 đô la Canada
Ottawa – 1,300 đô la Canada
Montreal – 1,050 đôla Canada
Edmonton – 1,500 đô la Canada
Calgary – 1,600 đô la Canada
2. Chi phí khác
Thành phố |
Các khoản phí sinh hoạt (CAD) |
Ăn uống |
Phương tiện công cộng |
Giải trí và tiêu vặt |
Bảo hiểm y tế |
Vancouver |
250-300 |
120 |
200 |
60 |
Toronto |
250-300 |
126 |
150 |
85 |
Montreal |
200-500 |
120 |
125 |
50 |
Edmonton & Calgary |
250-300 |
80 |
200 |
40 |
So với các nước phát triển khác, tổng chi phí cho sinh viên du học Canada tiết kiệm hơn rất nhiều. Riêng tỉnh bang Manitoba tại Canada còn có chính sách hoàn trả lại học phí cho sinh viên học và làm việc tại đó lên tới 60% học phí.
Bạn cũng có thể cắt giảm chi phí bằng cách đạt được học bổng hoặc đi làm thêm nhé! Các bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn cụ thể hơn vui lòng liên hệ Công ty tư vấn du học HAVETCO để được giải đáp tại:
CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC HAVETCO
Worldwide access for your education and training!
Trụ sở chính: 277 Đội Cấn, Ba Đình, Hà nội
Tel : +(84) 243.722 1674/834 6785/722 1141
HOTLINE:+(84) 0989 055 798 / 0903431775
Email: dh.havetco@netnam.vnhavetco@netnam.vn
Website: http://havetco.com.vn
Fanpage: www.facebook.com/havetcoduhoc
Member of VIECA - Vietnam International Education Consultants Association