DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ TẠI TOKYO - NHẬT BẢN

Đăng bởi Havetco vào lúc 30/10/2017

Danh sách các trường nhật ngữ tại TOKYO

STT TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ HỌC PHÍ KTX Bắt buộc ở KTX
TOKYO
1 ABK College  12-12 Honkomagome 2 – chome., Bunkyo ku, Tokyo 720,000 150,000  
2 Akamonkai                                               赤門会日本語学校 2 – 54 – 4 Nishi Nippori Arakawa – ku, Tokyo 748,000 126,000 Không
3 ALA
アカデミー・オブ・ランゲージ・アーツ
2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 706,600 145,000 Không
4 An Language School 
アンランゲージ・スクール
2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 727,680 159,500 Không
5 Aoyama International Education Institute 
青山国際教育学院 日本語センター
3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo 760,000 170,000 Không
6

Aoyama School of Japanese 

 青山スクールオブジャパニーズ

1-5-5 Tomigaya, Shibuya-ku, Tokyo 686,576 150,000 Không
7

ARC Academy 

ークアカデミー

2-23-10 Korakuen, Bunkyo-ku, Tokyo 820,000 142,000 Không
8 D.B.C Dynamics Business 
ダイナミックビジネスカレッジ
8-51-2 Nishinippori Arakawa-ku, Tokyo 761,500 140,000 Không
9 East West 
イーストウェスト日本語学校
2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo 685,000 150,000 Không
10

Fuji International Language Institute 

フジ国際語学院

1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo  790,000 150,000 Không
11 Học viện Giao lưu Quốc tế Tokyo (Tokyo International Exchange College)  東京国際交流学院 2-3-7 Sennincho, Hachioji-shi, Tokyo 790,000 250,000 không
12 Hotsuma International School 
ホツマインターナショナルスクール東京校
4-30-19 Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo 740,000 220,000 Không
13 Human Academy 
ヒューマンアカデミー東京校
7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 744,200 150,000 Không
14 ICA
ICA国際会話学院
3-31-8 Nishi Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 761,000 150,000 Không
15 ISB( Inetrnational School of Business)  3-8-1 Sugamo, Toshima ku, Tokyo 680,000 124,000
16 ISI - ILC (ISI College School)
ISIカレッジスクール
1-13-13 Minami, Ikebukuro, Toshima, Tokyo 803,000 170,000
17 ISI - ILS (ISI Language School) 
ISIランゲージスクール
1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo  803,000 170,000
18 JCLI Language School 
JCLI日本語学校
Sato building 1-5-2, Kitashinjuku, Shinjukuku, Tokyo 792,400 222,000  
19 Jishugakkan 
自習学館日本語学校
Mizue 2-1-22, Edogawa-ku, Tokyo 724,500 150,000 Không
20 Kaichi University  Tokyo 793,800   Không
21 Kyoshin (Trường Akihabara) 
京進ランゲージアカデミー
2-13-2 Kuramae, Daitou, Tokyo 853,200 260,000 Không
22 Kyoshin (Trường OLJ)
京進ランゲージアカデミー
5F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo 853,200 263,000 Không
23

Kyoshin (Trường Shinjuku) 

京進ランゲージアカデミー

3F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo 853,200 336,000 Không
24 MCA
ミツミネキャリアアカデミー 日本語コース
4-1-1 Kitashinjuku, Shinjuku, Tokyo 718,000 130,000 Không
25 Nihon Wellnes Sport University (Thuộc Taiken Academy Group) 1-12-19 Narimasu Itabashi-ku, Tokyo 700,000    
26 Ohara Japanese Language School 
大原日本語学院
4-4-6 Idabashi, Chiyoda-ku, Tokyo 670,000 150,000 Không
27 Samu Language School 
サム教育学院
2-1-6 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 739,000 150,000 Không
28 Sanritsu 
東京三立学院
1-3-14 Kamitakaido, Suginamiku, Tokyo 786,000 290,000
29 Sendagaya 
千駄ヶ谷日本語学校
1 Chome-1-6 Shimoochiai, Shinjuku, Tokyo 816,000 105,000 Không
30 Shinwa Foreign Language  2-14-30 Takadanobaba, Shinjuku ku, Tokyo 735,000 140,000  
31 Shurin College of Foreign Languages   秀林外語専門学校 3-4-7 Ojima, Koto-ku, Tokyo 735,000 150,000  
32 TCJ(Tokyo Center Japanese) 
東京中央日本語学院
1-17-1-7F Nishi Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, 766,000 170,000 Không
33 The International Institute of Japanese Language   国際日本語学院 3-36-4 Nihonbashi Hamacho, Chuo-ku, Tokyo 672,500 150,000  
34 Tokyo Hirata Japanese Language School 東京平田日本語学院 906-2 Fussa, Fussa-shi, Tokyo 720,000    
35 Tokyo Institute For Japanese Language
東京日本語研究所
2-4-15-2F Okubo, Shinjuku, Tokyo 705,000 149,000 Không
36 Tokyo Johoku 
東京城北日本語学院
5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo 658,400 207,000 Có
37 Tokyo Waseda Foreign Language School  160-0021 Tokyo to, Shinjuku-ku, Kabukicho, Monami Building No 2 2-31-11-5F~9F 900,750 145,000 Không
38 Tokyo West International Education Academy 
西東京国際教育学院
8-4-2 Hodokubo, Hino-shi Tokyo 700,000 155,000  
39 Topa 21
TOPA21世紀語学校
1-21-3 Koenjikita Suginami – ku, Tokyo 166-0002 751,800 140,000 – 170,000 Không
40 Toshin Language School 
東進ランゲージスクール
3-28-1 Takadanobaba, 
Shinjuku-ku, Tokyo
728,000   Có
41 Unitas
ユニタス日本語学校
22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo 680,000 ~ 150,000 Không
42 Victoria Academy 
ヴィクトリア学院
3-8-4 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo-to, 750,000   Không
43 Waseda Edu
早稲田EDU日本語学校
4-23-33 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toukyo 169-0075 760,000 140,000 – 170,000
44 Yu Language Academy 
 友ランゲージアカデミー
2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 811,000 140,000 Không
45 Zenrin
国際善隣学院
1-5-5 Shinbashi, Minato-ku, Tokyo 750,000 186,000
46 Aishin International Language School     愛心国際学院 1-29-4 Noge-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 681,000    
47 Asia International Language Center
アジア国際語学センター 
Kowa Bldg., 1-1-11 Kotobuki-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 777,600 250,000
48 Asuka Gakuin Language Institute
飛鳥学院
1-36, Hinode-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa  690,000 150,000
49 Kinoshita Campus Japanese Language School     キノシタ学園日本語学校 Kinoshita Bldg., 4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo 728,700    

Hãy liên hệ với Công ty tư vấn du học HAVETCO để đươc tư vấn miễn phí về du học Nhật Bản và đăng ký học tiếng Nhật với chúng tôi ngay hôm nay để lên kế hoạch cho lộ trình du học sắp tới nhé!

Trụ sở chính: 277 Đội Cấn, Ba Đình, Hà nội

Tel 1:(04).3722 1674

Tel 2: (04).3722 1141

Tel 3: (04).3834 6785

HOTLINE TƯ VẤN: 0989 055 798 or 0903 431 775

Email: dh.havetco@netnam.vn

havetco@netnam.vn

havetco.director@netnam.vn

Website: https//www.havetco.com.vn

Fanpage: www.facebook.com/havetcoduhoc

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
Danh mục