I. Học bổng Phổ thông |
Trường |
Học bổng |
Giá trị |
Số lượng |
Hạn nộp |
Điều kiện |
NSW – New South Wales |
Taylors College |
Highschool Scholarship |
$2,500 – 5,000 |
Số lượng có hạn |
2017 |
GPA 2 năm gần nhất > 8.0;
Phòng vấn với đại diện trường |
VIC – Victoria |
Eynesbury |
Year 10 High School |
25% – 50% |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 7/2017 và tháng 1/2018 |
GPA 7.5 hoặc8.0 trở lên |
Year 11 High School |
25% – 30% |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 1/2018 |
GPA 7.5 hoặc8.0 trở lên |
II. Học bổng Cao đẳng nghề/ College |
Trường |
Học bổng |
Giá trị |
Số lượng |
Hạn nộp |
Điều kiện |
NSW – New South Wales |
Taylors College |
Diploma and Foundation Scholarship |
$2,500 – 5,000 |
Số lượng có hạn |
2017 |
GPA 2 năm gần nhất > 8.0;
Phòng vấn với đại diện trường;
Nhập học tại các cơ sở Australian National University, The University of Sydney, The University of Western Australia, Flinders University |
Bachelor at CSU Study Center Brisbane, Sydney and Melbourne ScholarshipUndergraduate |
$2,000 – $4,000 |
N/A |
2017 |
GPA 8.0 trở lên; Phỏng vấn với đại diện trường |
VIC – Victoria |
Eynesbury |
FSP |
30% |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 10/2017 |
GPA 8.0 trở lên |
UniSA/University of Adelaide |
30% |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 1/2018 |
GPA 8.0 trở lên |
Business / Information Technology / Engineering |
10 tuần tiếng Anh miễn phí |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 10/2017 và 3/2018 |
|
WA – Western Australia |
Canning College |
Certificate IV in Commerce |
$2,500 |
N/A |
2017 |
|
III. Học bổng Đại học & sau Đại học |
Trường |
Học bổng |
Giá trị |
Số lượng |
Hạn nộp |
Điều kiện |
NSW- NEW SOUTH WALES |
ACU |
ACU International Student Scholarship |
50% học phí |
N/A |
30/9 cho kỳ nhập học tháng 2; 30/4 cho kỳ nhập học tháng 7 |
GPA 8.0 trở lên |
Peter Faber Business School Postgraduate Scholarship |
$1,000 |
N/A |
2017 |
Kết quả bậc học trước 70% |
Master of Finance Scholarship |
$4,000 AUD |
10 |
2017 |
Sinh viên nhập học khóa Thạc sỹ Tài chính kỳ nhập học tháng 2/2017 |
Charles Sturt University |
English (minimum 20 weeks) |
$2,000-4,000 |
N/A |
2017 |
Thỏa mãn yêu cầu nhập học |
Diploma |
$2,000-4,000 |
N/A |
2017 |
|
Master at Brisbane, Sydney and Melbourne Scholarship |
$2,000 – $4,000 |
N/A |
2017 |
GPA 7.5 trở lên (trường công)
GPA 8.0 trở lên (trường tư) |
ICMS |
InternationalScholarship |
Lên đến $25,000 |
N/A |
2017 |
Nhập học khóa cử nhân
Thành tích học tập xuất sắc, thể hiện kỹ năng và năng lực bản thân tốt. IELTS 6.0 trở lên |
Kent Institute Australia |
International Student Scholarship |
30% học phí |
N/A |
Áp dụng hằng năm |
Nhập học tại Kent Sydney Campus. Kết quả học tập tốt |
Macquarie University |
English Language Scholarship – Vietnam |
50% học phí tiếng Anh lên đến 15 tuần |
N/A |
2017 |
Là sinh viên Việt Nam, nhập học chính quy. |
English Language Scholarship – Project 500 |
100% học phí tiếng Anh lên đến 10 tuần |
N/A |
2017 |
Là sinh viên Việt Nam, nhập học bậc Thạc sỹ tại Macquarie. |
English Language Scholarship – ECV 1000 |
100% học phí tiếng Anh lên đến 10 tuần |
N/A |
2017 |
Là sinh viên Việt Nam, nhập học bậc Thạc sỹ tại Macquarie. |
Macquarie University |
Vice-Chancellor’s International Scholarship – ASEAN |
$5,000 |
N/A |
2017 |
Là công dân các nước ASEAN;
Điểm trung bình tương đương ATAR 90/100 |
Macquarie University ASEAN Scholarship |
$5,000 |
N/A |
Áp dụng hằng năm |
Là công dân các nước ASEAN;
Chỉ áp dụng cho chương trình On – campus;
Sinh viên học các khóa ELC (tiếng Anh) hoặcMUIC (liên thông)trước khi nhập học chính thức năm 2017. |
The University of Newcastle |
English Language Scholarship for Master of Law |
$3,800 |
N/A |
2017 |
Thỏa mãn yêu cầu nhập học |
University of Technology, Sydney (UTS) |
Undergraduate Academic Excellence Awards |
$10,000 |
N/A |
7/31/2018 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Scholarship for IB Graduates from South East Asia |
50% học phí |
5 |
2017 |
Sinh viên Đông Nam Á có điểm Tú tài Quốc tế tương đương 28 |
Scholarship for IB Graduates Selected Schools in South East Asia |
50% học phí |
15 |
2017 |
Sinh viên Đông Nam Á có điểm Tú tài Quốc tế tương đương 28 |
International Academic Excellence Award |
$5,000 |
N/A |
Hạn nộp: 31/7/2018 |
Nhập học bậc Thạc sỹ, thỏa mãn yêu cầu nhập học |
UTS Science Scholarship for Outstanding International Students (Vietnam and India) |
$2,000 |
N/A |
Áp dụng hàng năm |
Nhập học bậc Thạc sỹ, điểm trung bình 65% trở lên. |
The University of Newcastle |
Faculty of Education and Arts scholarship |
$1,000 |
N/A |
2017 |
|
Faculty of Engineering and Built Environment International Scholarship |
$25,000 |
N/A |
2017 |
|
Master of Law |
$4,000 |
N/A |
2017 |
|
University of New England |
Master of TESOL |
$3,000 |
N/A |
2017 |
|
Master of Nursing Practice |
$5,000 |
N/A |
2017 |
|
Research |
$26,000 |
25 |
2017 |
|
University of Wollongong |
UOW college pathway |
25-50% học phí |
Số lượng không giới hạn |
Áp dụng hằng năm |
Nhập học các chương trình Dự bị ĐH, Cao đẳng tại UOW college
Dựa trên kết quả học tập |
Undergraduate Excellence Scholarships (UES) |
15% học phí |
Số lượng không giới hạn |
Áp dụng hằng năm |
Nhập học bậc Cử nhân tại UOW trừ một số chuyên ngành: Y, Giải phẫu, Điều dưỡng, Dinh dưỡng/ Chế độ ăn uống, Rèn luyện/Phục hồi chức năng, KHXH và Tâm lý học |
Faculty Merit Scholarships (FMS) |
25% học phí |
Số lượng không giới hạn |
Áp dụng hằng năm |
Nhập học bậc Cử nhân tại UOW. Khi kết hợp với UES, học bổng này giúp giảm tổng cộng 40% học phí cho toàn khóa học (lên đến 4 năm) |
Sydney Campus International Student Bursary |
16 – 18% học phí |
N/A |
2017 |
Áp dụng cho một số ngành học tại cơ sở Circular Quay |
Fifteen Partial Tuition Scholarships |
25% học phí |
5 |
26/5/2017 |
Đã có bằng Cử nhân, điểm trung bình 70% trở lên |
Postgraduate Engineering Scholarships |
Lên đến $8,100 |
N/A |
2017 |
Sinh viên Việt Nam có thành tích cao theo họckhóa Master tại EIS |
Master Engineering Scholarship |
$7.64 |
N/A |
2017 |
|
Postgraduate Business Scholarships Partial Scholarship |
25% học phí |
5 |
2017 |
Sinh viên quốc tế theo học Thạc sỹ tại Wollongong |
Western Sydney University |
Vice – Chancellor’s Academic Excellent Scholarship |
50% học phí (áp dụng tối đa 3 năm với bậc cử nhân và 2 năm với bậc thạc sỹ) |
N/A |
2017 |
Học bổng cử nhân: ATAR 90 hoặc tương đương;
Học bổng thạc sỹ: GPA 85% trở lên |
Undergraduate- International Scholarship |
20% học phí năm 1 |
N/A |
2017 |
Dựa trên kết quả học tập |
25% học phí năm 2 |
30% học phí năm 3 |
Postgraduate International Academic Excellent |
$5,000 trừ vào năm đầu tiên |
N/A |
2017 |
Áp dụng cho 1 số ngành học |
Postgraduate International scholarship |
25% học phí năm 1 |
N/A |
2017 |
Dựa trên kết quả học tập |
35% học phí năm 2 |
QLD- QUEENSLAND |
Central Queensland University (CQU) |
Vice-Chancellor’s Scholarship |
20% học phí |
N/A |
Áp dụng hằng năm |
Điểm trung bình 7.5 |
Griffith University |
Griffith International Undergraduate Excellence Scholarships |
$10,000 |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 10/2017: |
Du học sinh nhập học bậc Cử nhân Griffith University. |
Griffith International Family Scholarship |
$1,000 |
N/A |
Áp dụng hằng năm |
Sinh viên có người thân là sinh viên hoặc cựu sinh viên tại Griffith. |
Griffith Business School Excellence Scholarships |
$7,000 |
N/A |
Kỳ nhập học tháng 10/2017: |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Griffith International Scholarship for Griffith College Diploma to Degree |
$3,000 |
N/A |
2017 |
Sinh viên liên thông từ Griffith College có thành tích xuất sắc |
GELI Direct Entry Program (DEP) Scholarship |
$1,000 |
N/A |
2017 |
Sinh viên từ chương trình DEP liên thông lên bậc Cử nhân hoặc Sau đại học |
RTP International Fee Offset Scholarship |
Toàn bộ học phí |
N/A |
21/7/2017 |
|
James Cook University |
Diploma Scholarship |
10% học phí |
N/A |
2017 |
Sinh viên nhập học năm 2017 |
Bachelor Degree Scholarship |
20% học phí |
N/A |
2017 |
“GPA đạt 80% trở lên, nhập học năm 2017” |
Queensland University of Technology (QUT) |
English scholarships |
25%-50% học phí |
Unlimited |
2017 |
|
Diploma Scholarship |
$7,190- 13,262 |
N/A |
2017 |
|
Triple Crown scholarship |
25% học phí |
N/A |
2017 |
Áp dụng cho các chương trình cử nhân và thạc sỹ Kinh doanh |
Creative Industries scholarship |
25% học phí |
N/A |
2017 |
Áp dụng cho các chương trình cử nhân và thạc sỹ |
University of Queensland |
IES Foundation Year- New Campus Scholarship |
25% học phí |
N/A |
2017 |
Sinh viên Việt Nam đủ tiêu chuẩn nhập học IES Foundation Year |
Science International Scholarships |
$3,000 hoặc $10,000 |
N/A |
Kỳ nhập học Tháng 7/2017 |
Học bổng cử nhân: GPA 9.5 trở lên
Học bổng thạc sỹ: GPA 7.0 trở lên |
VIC- VICTORIA |
Deakin University |
Vice-Chancellor’s International Scholarship |
50% – 100% học phí |
N/A |
Updating… |
Updating… |
International Scholarship |
25% học phí |
N/A |
Updating… |
Updating… |
STEM Scholarsip |
20% học phí |
N/A |
Kỳ nhập học mùa thu 2018 |
Sinh viên ngành STEM có điểm trung bình 65% trở lên |
La Trobe University |
La Trobe College Excellence Scholarships |
15%, 20% hoặc 25% học phí |
Số lượng có hạn |
2017 |
Thỏa mãn yêu cầu nhập học, có bằng Tú tài Quốc tế tương đương 26 điểm trở lên theo thang điểm của Úc |
Undergraduate regional campus scholarships |
Lên đến $5,000 |
N/A |
2017 |
Thỏa mãn yêu cầu điểm số và tiếng Anh học tập, nhập học không điều kiện. |
Academic Excellence Scholarship |
$10,000 – $20,000 |
N/A |
2017 |
GPA 85% trở lên |
International Student Scholarship |
$9,500 |
N/A |
2017 |
Thỏa mãn điều kiện nhập học |
La Trobe University Sydney Campus Scholarship |
15 – 25% học phí |
N/A |
Tháng 7 và 11/2017 |
Dựa trên kết quả học tập |
Postgraduate regional campus scholarships |
Lên đến $5,000 |
N/A |
2017 |
Thỏa mãn yêu cầu tiếng Anh và thành tích học tập khi nhập học.
Nhập học không điều kiện |
The University of Melbourne |
International Undergraduate Scholarship |
$10,000 hoặc 50% hoặc 100% học phí |
50 suất học bổng mỗi năm |
Áp dụng hằng năm |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Monash University |
Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí mỗi năm |
4 |
Áp dụng hằng năm |
– Thành tích học tập; Tiếng Anh đạt điểm cao; nổi bật trong nhiều hoạt động khác;
– Thư xin học bổng (500-1.000 từ) nói rõ tiềm năng lãnh đạo và có thể trở thành một đại sứ cho Đại học Monash. |
Monash International Merit Scholarship |
$10.000 mỗi năm |
31 |
Áp dụng hằng năm |
Faculty Scholarship |
$4,000-8,000 |
Vary |
Áp dụng hằng năm |
Áp dụng cho các Khoa:
• Mỹ thuật, Thiết kế và Kiến trúc
• Xã hội và Nhân văn
• Kinh tế và Kinh doanh
• Kỹ thuật
• Công nghệ thông tin
• Y, Điều dưỡng và Khoa học Y tế
• Dược
• Khoa học |
Monash College Scholarship |
$4,000 |
Vary |
Áp dụng hằng năm |
Theo học chương trình Dự bị ĐH hoặc Cao đẳng
Xét dựa trên kết quả học tập |
Swinburne University of Technology |
Swinburne International Excellence Scholarship – Pathways |
$7,000 – $9,000 |
Số lượng có hạn |
Kỳ nhập học tháng 6 và tháng 10 năm 2017 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc |
Swinburne International Excellence Scholarship |
Lên đến $43,000 |
Số lượng có hạn |
2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Swinburne International Excellence Scholarship – Postgraduate |
Lên đến $17,000 |
Limited |
2017 |
Thành tích học tập tốt. Xét dựa trên kết quả học tập và kinh nghiệm làm việc. |
Swinburne International Excellence Scholarship – Professional Computing and Network Systems |
$2,500 |
Limited |
2017 |
Sinh viên có thành tích học tập tốt |
WA – WESTERN AUSTRALIA |
Le Cordon Bleu |
Perth Campus Scholarship |
$20,000 |
N/A |
Jul-17 |
Sinh viên có thành tích học tập tốt.
IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5
Bài luận 500 từ |
Murdoch University |
Murdoch Institution of TechnologyScholarship |
Lên đến $12,000 |
N/A |
2017 |
|
Curtin University |
English |
20% học phí |
N/A |
2017 |
|
SA – SOUTH AUSTRALIA |
Carnegie Mellon University |
Scholarship |
10 – 40% học phí |
N/A |
2017 |
Xét theo kết quả học tập |
Le Cordon Bleu |
Industry Professional Scholarship |
$5,300 |
N/A |
2017 |
Sinh viên có 6 tháng kinh nghiệm làm việc trở lên |
University of Adelaide |
University of Adelaide College pathway (Kaplan pathway) |
25% học phí |
N/A |
2017 |
1. Chương trình Dự bị ĐH: Hết lớp 11, GPA >7.5, IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
2. Chương trình Cao đẳng: Hết lớp 12, GPA >7.2, IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) |
University of South Australia |
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship |
50% học phí |
20 |
2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập;
Thỏa mãn yêu cầu tiếng Anh đầu vào |
International Merit Scholarship |
25% học phí |
N/A |
2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Flinders University |
Master of Business Scholarship |
15% học phí |
N/A |
Áp dụng hàng năm |
GPA 80% (tương đương 5.5/7) |
TAS – TASMANIA |
University of Tasmania |
“International Scholarship (TIS)
Faculty of : Science, Engineering & Technology, Law, Business & Economics, Education, Health,” |
25% học phí |
N/A |
Áp dụng hằng năm |
Sinh viên quốc tế |